Show Off Là Gì, Ý Nghĩa từ Showing Off Trong Tiếng Tiếng Việt
Bài review chia sẻ, hướng dẫn: Show Off Là Gì, Ý Nghĩa từ Showing Off Trong Tiếng Tiếng Việt . Các thông tin trong bài đăng được tổng hợp từ các nguồn chính thống đáng tin cậy, các chuyên gia, người có kiến thức đầy đủ về lĩnh vực này
Khi học tiếng Anh, bạn gặp khó với cụm từ Show Off vì chưa biết chúng có những ý nghĩa gì, cách sử dụng cụm từ này trong câu như thế nào, phát âm từ Show Off ra sao,… Vậy thì hãy theo dõi bài viết hôm nay của Cao Đẳng Long Thành Nhơn Trạch nhé. Chúng mình sẽ chia sẻ tới bạn những cụm từ có liên quan tới Show Off như: Show Off là gì, cách sử dụng trong câu tiếng Anh cũng như các cụm từ có thể thay thế chúng nhé.
Show Off là gì?
Xem thêm: Take After Là Gì ? Nghĩa Của Từ Take After Trong Tiếng Việt
Show Off là gì
Show Off là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Show Off” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là sự khoe khoang hay thể hiện bản thân. Có nghĩa là cư xử theo cách nhằm thu hút sự chú ý hoặc sự ngưỡng mộ và những người khác thường cảm thấy phiền phức. Bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong khá nhiều câu giao tiếp Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Show off là gì là một việc cần thiết.
Cụm từ: show off
Cách phát âm :/’ʃouɔf/
Loại từ: Danh từ, cụm động từ
Nghĩa tiếng anh: a person who show off (= behaves in a way intended to attract attention that other people often find annoying)
or to behave in a way that is intended to attract attention or admiration, and that other people often find annoying
Nghĩa tiếng việt: sự khoe khoang, kẻ phô trương, khoe khoang
Ví dụ về show off là gì:
1.John is always showing off his wealth by talking about his expensive vacations and designer clothes.
Dịch sang tiếng Việt: John luôn khoe khoang về sự giàu có của mình bằng cách nói về những chuyến đi nghỉ mát đắt tiền và quần áo thương hiệu của anh ta.
2. She’s always showing off her new designer clothes and expensive jewelry.
Dịch sang tiếng Việt: Cô ta luôn khoe khoang với những bộ quần áo thương hiệu mới và trang sức đắt tiền.
3. He kept talking about his high-paying job and fancy car, as if trying to show off.
Dịch sang tiếng Việt: Anh ta cứ liên tục nói về công việc lương cao và chiếc xe hơi sang trọng của mình, như muốn khoe khoang.
4. She purposely left her expensive purse on the table to show off to her friends.
Dịch sang tiếng Việt: Cô ta cố tình để chiếc túi đắt tiền của mình trên bàn để khoe với bạn bè của mình.
5. He’s always showing off his muscles at the gym.
Dịch sang tiếng Việt: Anh ta luôn khoe khoang với sức cơ của mình ở phòng tập gym.
Bài viết liên quan: Meaning Of Get Over Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get Over Trong Tiếng Anh
Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Show off trong câu tiếng Anh
Hình ảnh minh họa của cụm từ Show off là gì trong câu tiếng Anh
Cấu trúc của Show off như sau:
SHOW OFF + SOMETHING/SOMEONE
Có thể bạn quan tâm: Tìm Hiểu Chào Giá Offer Là Gì? Ý Nghĩa của Offer trong kinh doanh
Cấu trúc này có nghĩa là để làm cho người khác có thể nhìn thấy và ngưỡng mộ một cái gì đó hoặc một người nào đó
Ví dụ :
1.She always likes to show off her new designer handbags. (Cô ấy luôn thích khoe khoang về túi xách thiết kế mới của mình.)
2.He’s such a show-off when it comes to his athletic abilities. (Anh ấy thật là phô trương khi nói đến khả năng thể thao của mình.)
3.Don’t be a show-off in front of your friends. (Đừng khoe khoang trước mặt bạn bè của bạn.)
4.The CEO is always showing off his expensive car collection. (Tổng giám đốc luôn phô trương bộ sưu tập xe đắt tiền của mình.)
5.She’s just showing off her new hairstyle to everyone. (Cô ấy đang khoe kiểu tóc mới của mình với mọi người.)
Một số từ liên quan đến cụm từ show off trong câu tiếng Anh
Show off là gì như thế nào trong câu tiếng Anh
Một số từ kết hợp với từ show trở thành cụm từ có nghĩa khác nhau
Từ/cụm từ | Nghĩa của từ/cụm từ |
Show room |
trưng bày, phòng trưng bày |
Show shop |
cửa hàng bán triển lãm |
Show through |
nhìn xuyên thấu |
Show window |
tủ bày hàng, tủ hàng triển lãm |
Show/hide button |
nút ẩn/hiện |
ShowSounds |
trình phát âm |
Lời kết
Như vậy, qua bài viết về cụm từ Show off là gì ở trên, chắc hẳn bạn đã hiểu được cấu trúc cũng như cách sử dụng cụm từ Show Off trong câu tiếng Anh rồi phải không nào. Hy vọng rằng, bài viết của chúng tôi sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh hiệu quả nhé!
Tác giả: Nguyễn Hằng
Nguồn:
Comments
Post a Comment